Máy sấy Nitơ Shini SND – 10
Giới thiệu Máy sấy Nitơ Shini SND – 10
Trong ngành công nghiệp nhựa kỹ thuật cao, đặc biệt là nhựa quang học, yêu cầu chất lượng bề mặt và độ trong suốt cực kỳ khắt khe. Để đáp ứng điều đó, hãng Shini đã phát triển dòng máy sấy Nitơ SND, tích hợp đồng thời ba chức năng: khử ẩm – sấy – lưu trữ vật liệu trong một hệ thống nhỏ gọn và hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật Máy sấy Nitơ Shini SND – 10
Công nghệ sấy Nitơ tiên tiến: sử dụng khí nitơ tinh khiết để loại bỏ độ ẩm, ngăn chặn hiện tượng oxy hóa và ố vàng của nguyên liệu nhựa trong quá trình sấy.
Vật liệu inox 304: toàn bộ bề mặt tiếp xúc với nguyên liệu được chế tạo từ thép không gỉ 304, đảm bảo độ sạch, tránh nhiễm bẩn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Điều khiển thông minh: hệ thống PLC kết hợp điều khiển PID cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ sấy, vận hành ổn định.
Hệ thống giám sát nồng độ Nitơ: màn hình hiển thị trực quan, theo dõi liên tục nồng độ Nitơ, duy trì mức tinh khiết lên đến 99%.
Thiết kế dễ vệ sinh: thùng sấy và đường ống có thể tháo rời nhanh chóng, thuận tiện trong bảo dưỡng, làm sạch.
Cấp liệu tự động: ứng dụng công nghệ vận chuyển khí nén, cung cấp nguyên liệu liên tục cho quá trình sản xuất.
Ưu điểm Máy sấy Nitơ Shini SND – 10
Đảm bảo chất lượng nhựa quang học, giữ nguyên độ trong suốt và màu sắc.
Tích hợp 3 trong 1, tiết kiệm không gian và tối ưu chi phí đầu tư.
Dễ dàng bảo trì – vệ sinh nhờ cấu trúc module tháo rời.
Nâng cao hiệu suất sản xuất, kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và oxy trong môi trường sấy.
Ứng dụng
Máy sấy Nitơ SND được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
Sản xuất linh kiện quang học (thấu kính, gương, bộ lọc ánh sáng).
Ngành y tế, sản xuất thiết bị nhựa y tế đòi hỏi độ sạch cao.
Nhựa kỹ thuật cao, nhựa nhạy cảm với oxy hóa và độ ẩm.
Thông số kỹ thuật SND-10
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã máy | SND-10 |
| Công suất sấy (Drying Hopper Capacity) | 8 ~ 16 lít |
| Dung tích bình chứa vật liệu (Storage Tank Capacity) | 50 lít |
| Công suất sấy đầu ra (Throughput) | khoảng 1.5 ~ 4 kg/giờ |
| Nhiệt độ sấy tối đa | 140 °C |
| Công suất điện của bộ sấy (Drying Heater) | 0.6 kW |
| Công suất quạt thổi sấy (Drying Blower) | 0.1 kW |
| Nồng độ nitơ tối đa | có thể đạt tới ~99% |
| Tiêu thụ khí — Áp suất không khí nén | 6 ~ 10 kg/cm²; độ dầu ≤ 3 mg/m³ |
| Kích thước máy (W × D × H) | 915 × 590 × 1315 mm |
| Kích thước phụ (chân, ống thoát, …) | W1 × D1 × H1 = 370 × 310 × 1310 mm |
English